Nghĩa tiếng Việt của từ command, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmænd/
🔈Phát âm Anh: /kəˈmɑːnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lệnh, chỉ huy
Contoh: The general gave the command to attack. (Para jenderal memberi perintah untuk menyerang.) - động từ (v.):chỉ huy, lệnh
Contoh: The officer commanded his men to advance. (Panglima memerintahkan anak buahnya untuk maju.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'commandare', từ 'com-' (cùng) và 'mandare' (giao phó).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tướng lĩnh đang chỉ huy quân đội trong chiến trường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: order, directive
- động từ: order, instruct
Từ trái nghĩa:
- danh từ: request, plea
- động từ: obey, follow
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at one's command (ở sẵn để sử dụng)
- take command (tiếp quản, chỉ huy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The command was clear and concise. (Perintah itu jelas dan ngắn gọn.)
- động từ: The captain commanded the ship to port. (Đội trưởng chỉ huy con tàu về cảng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a military camp, the general commanded his troops to prepare for battle. Each soldier knew that the command was crucial for their victory.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một trại quân đội, tướng chỉ huy quân lính của mình chuẩn bị cho trận chiến. Mỗi người lính đều biết rằng lệnh này là cốt yếu cho chiến thắng của họ.