Nghĩa tiếng Việt của từ commandment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmæn.d̬mənt/
🔈Phát âm Anh: /kəˈmɑːn.d̬mənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mệnh lệnh, luật lệ của Chúa
Contoh: The Ten Commandments are important in the Christian faith. (Mười mệnh lệnh là quan trọng trong đức tin Kitô giáo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'commandamentum', từ 'commendare' nghĩa là 'chỉ đạo', kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các luật lệ của Chúa trong Kitô giáo, đặc biệt là Mười Mệnh Lệnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: law, decree, ordinance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: violation, transgression
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the Ten Commandments (Mười Mệnh Lệnh)
- commandment of love (mệnh lệnh của tình yêu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The commandments are guidelines for moral living. (Các mệnh lệnh là hướng dẫn cho cuộc sống đạo đức.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land governed by the commandments, people lived in harmony and peace. Each day, they reminded themselves of the Ten Commandments to guide their actions and decisions, ensuring a just and loving society.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một đất nước được cai quản bởi các mệnh lệnh, mọi người sống hòa thuận và thanh bình. Hàng ngày, họ nhắc nhở bản thân về Mười Mệnh Lệnh để hướng dẫn hành động và quyết định của mình, đảm bảo một xã hội công bằng và yêu thương.