Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ commence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmens/

🔈Phát âm Anh: /kəˈmens/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bắt đầu, khởi đầu
        Contoh: The ceremony will commence at 9 am. (Upacara akan dimulai pukul 9 pagi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'commencere', gồm 'com-' có nghĩa là 'cùng', và 'ncepsse' có nghĩa là 'bắt đầu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc bắt đầu một bữa cơm với món cơm mắm, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'commence'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: start, begin, initiate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: end, conclude, finish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • commence with (bắt đầu với)
  • commence on (bắt đầu vào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The concert will commence shortly. (Konser akan segera dimulai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of friends decided to commence a journey to explore the unknown lands. They packed their bags and commenced their adventure early in the morning, excited about the new experiences awaiting them. (Dulu kala, sekelompok teman memutuskan untuk memulai perjalanan untuk menjelajahi tanah yang tidak diketahui. Mereka mengemas tas mereka dan memulai petualangan mereka di pagi hari, bersemangat tentang pengalaman baru yang menanti mereka.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn quyết định bắt đầu một cuộc hành trình để khám phá những vùng đất chưa biết. Họ gói hành lý và bắt đầu cuộc phiêu lưu của mình vào sáng sớm, hào hứng với những trải nghiệm mới đang chờ đón họ.