Nghĩa tiếng Việt của từ commencement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmensmənt/
🔈Phát âm Anh: /kəˈmensmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lễ tốt nghiệp đại học
Contoh: The commencement ceremony is a significant event for graduates. (Lễ tốt nghiệp là một sự kiện quan trọng đối với các cựu sinh viên.) - danh từ (n.):sự bắt đầu
Contoh: The commencement of the project was delayed. (Sự bắt đầu của dự án bị trì hoãn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'commencementum', từ động từ 'commence' (bắt đầu), kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức ảnh: Đó là lúc các sinh viên đang tụ họp trong một sân khấu rộng lớn, mọi người đang chuẩn bị cho lễ tốt nghiệp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: graduation, start, beginning
Từ trái nghĩa:
- danh từ: conclusion, end
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- commencement address (lời chúc mừng trong lễ tốt nghiệp)
- commencement exercises (các hoạt động trong lễ tốt nghiệp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The commencement speaker gave an inspiring speech. (Diễn giả lễ tốt nghiệp đã đưa ra một bài phát biểu truyền cảm hứng.)
- danh từ: We celebrated the commencement of the new school year. (Chúng tôi đã ăn mừng sự bắt đầu của năm học mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, at the commencement of a new academic year, students gathered excitedly for the commencement ceremony. They were all eager to commence their new journey.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, vào lúc bắt đầu một năm học mới, các sinh viên tụ tập với sự hào hứng trong lễ tốt nghiệp. Tất cả họ đều mong chờ bắt đầu chuyến hành trình mới của mình.