Nghĩa tiếng Việt của từ commend, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmend/
🔈Phát âm Anh: /kəˈmend/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):khen ngợi, đề cao, gửi gắm
Contoh: The teacher commended her for her hard work. (Guru memuji dia atas kerja kerasnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'commendare', từ 'com-' (cùng) và 'mandare' (giao phó), có nghĩa là giao phó cho người khác.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc khen ngợi ai đó vì họ đã làm việc rất tốt, giống như bạn đang 'gửi gắm' lời khen đến họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: praise, compliment, acclaim
Từ trái nghĩa:
- động từ: criticize, condemn, denounce
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- commend someone for (khen ngợi ai vì)
- highly commend (khen ngợi rất cao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The general commended the soldiers for their bravery. (Jendral memuji prajurit atas keberanian mereka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a student who worked very hard. His teacher commended him for his dedication, saying, 'Your hard work is commendable.' The student felt proud and motivated to continue his efforts.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một học sinh làm việc rất chăm chỉ. Thầy cô của cậu bé khen ngợi cậu vì sự cam go, nói rằng: 'Sự cố gắng của cậu rất đáng khen.' Cậu bé cảm thấy tự hào và có động lực tiếp tục nỗ lực của mình.