Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ commensal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmɛn.səl/

🔈Phát âm Anh: /kəˈmens.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài sinh vật sống cùng với loài khác mà không ảnh hưởng đến sự tồn tại của loài kia
        Contoh: Một số loài chim làm tổ trên cây là commensal của cây. (Beberapa spesies burung membuat sarang di pohon adalah commensal dari pohon.)
  • tính từ (adj.):liên quan đến hoặc đặc trưng cho sự sống cùng của các loài sinh vật
        Contoh: Mối quan hệ commensal giữa chim và cây là phổ biến trong thiên nhiên. (Hubungan commensal antara burung dan pohon adalah umum di alam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'commensalis', từ 'com-' có nghĩa là 'cùng' và 'mensa' nghĩa là 'bàn ăn', tức là 'ăn cùng bàn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc với nhiều người khác nhau ngồi cùng bàn ăn, mỗi người tự làm việc của mình mà không can thiệp vào người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: symbiont, associate
  • tính từ: mutualistic, associated

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: parasitic, harmful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • commensal relationship (mối quan hệ commensal)
  • commensal species (loài commensal)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Sự sống cùng của chim và cây là một ví dụ về commensal. (Kehidupan bersama burung dan pohon adalah contoh dari commensal.)
  • tính từ: Mối quan hệ commensal giữa chim và cây không gây hại cho nhau. (Hubungan commensal antara burung dan pohon tidak berdampak buruk satu sama lain.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a forest, there was a tree and a bird. The bird built its nest on the tree, and both lived in harmony. The tree provided a home for the bird, and the bird didn't harm the tree. This is a commensal relationship. (Di hutan, ada pohon dan burung. Burung membangun sarangnya di pohon, dan keduanya hidup berdampingan dengan harmoni. Pohon menyediakan rumah bagi burung, dan burung tidak melukai pohon. Ini adalah hubungan commensal.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một khu rừng, có một cây và một con chim. Con chim xây dựng tổ trên cây, và cả hai sống cùng nhau một cách hòa hợp. Cây cung cấp nơi ở cho chim, và chim không gây hại cho cây. Đây là một mối quan hệ commensal.