Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ commensalism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˌmen.səˈlɪz.əm/

🔈Phát âm Anh: /kəˈmen.səl.ɪz.əm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mối quan hệ giữa hai loài sinh vật, trong đó một loài có lợi mà không ảnh hưởng đến loài kia
        Contoh: Commensalism is common in nature, like the relationship between a clownfish and an anemone. (Commensalism thường gặp trong tự nhiên, như mối quan hệ giữa cá hồng và ốc đảm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'commensalis', có nghĩa là 'ăn cùng bàn', từ 'cum' (cùng) và 'mensa' (bàn ăn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tượng trong tự nhiên, nơi một loài sinh vật hưởng lợi từ sự hiện diện của loài khác mà không gây hại cho nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • mối quan hệ sinh thái cộng sinh

Từ trái nghĩa:

  • mối quan hệ sinh thái cạnh tranh, ký sinh

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mối quan hệ commensalism
  • loài sinh vật commensal

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The relationship between the remora and the shark is an example of commensalism. (Mối quan hệ giữa cá thác và cá mập là một ví dụ về commensalism.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the deep ocean, a small fish named Nemo found a safe haven in the tentacles of a giant anemone. This relationship, known as commensalism, allowed Nemo to live without fear of predators, while the anemone remained unaffected. (Trong đại dương sâu thẳm, một con cá nhỏ tên là Nemo tìm thấy một nơi an toàn trong những chiếc lá chân chó của một con ốc đảm khổng lồ. Mối quan hệ này, được gọi là commensalism, cho phép Nemo sống mà không sợ kẻ thù, trong khi con ốc đảm vẫn không bị ảnh hưởng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong đại dương sâu thẳm, một con cá nhỏ tên là Nemo tìm thấy một nơi an toàn trong những chiếc lá chân chó của một con ốc đảm khổng lồ. Mối quan hệ này, được gọi là commensalism, cho phép Nemo sống mà không sợ kẻ thù, trong khi con ốc đảm vẫn không bị ảnh hưởng.