Nghĩa tiếng Việt của từ commensurate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmen.sə.rət/
🔈Phát âm Anh: /kəˈmen.sər.ət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tương xứng, tương đương về kích thước, mức độ hoặc giá trị
Contoh: The salary is commensurate with the level of experience. (Gaji tương xứng với trình độ kinh nghiệm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'commensuratus', được hình thành từ 'com-' (cùng) và 'mensurare' (đo lường), từ 'mensura' (phép đo).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đánh giá lương theo kinh nghiệm, điều kiện làm việc tương xứng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tương xứng, tương đương, phù hợp
Từ trái nghĩa:
- không tương xứng, không tương đương
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- commensurate with (tương xứng với)
- commensurate to (tương đương với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The reward was commensurate with the effort. (Phần thưởng tương xứng với nỗ lực.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a company, the salary for each employee was designed to be commensurate with their experience and contributions. This ensured fairness and motivated everyone to work harder.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một công ty, mức lương của mỗi nhân viên được xây dựng để tương xứng với kinh nghiệm và đóng góp của họ. Điều này đảm bảo sự công bằng và khuyến khích mọi người làm việc chăm chỉ hơn.