Nghĩa tiếng Việt của từ comment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑː.mɛnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒm.ɛnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời bình luận, ý kiến
Contoh: He made a comment about the movie. (Dia membuat komentar tentang film.) - động từ (v.):bình luận, nói lên ý kiến
Contoh: She commented on the new policy. (Dia bình luận về chính sách mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'commentum', từ 'com-' (cùng) và 'mentum' (ý kiến).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy nghĩ đến việc bạn đang tham gia một cuộc thảo luận và bạn muốn chia sẻ ý kiến của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: remark, observation
- động từ: remark, observe
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a comment (đưa ra bình luận)
- no comment (không bình luận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The article received many comments. (Bài viết nhận được nhiều bình luận.)
- động từ: He commented that the food was delicious. (Anh ta bình luận rằng đồ ăn rất ngon.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a blogger who loved to comment on various topics. One day, he wrote a comment on a controversial article, which sparked a lively discussion among readers. His comment, though simple, provided a new perspective that many appreciated.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người viết blog rất thích bình luận về nhiều chủ đề. Một ngày nọ, anh ta viết một bình luận về một bài viết gây tranh cãi, khiến độc giả cùng tham gia thảo luận sôi nổi. Bình luận của anh ta, dù đơn giản, đã mang đến một quan điểm mới mà nhiều người đánh giá cao.