Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ commentary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːmənˌteri/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒmənˌteri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bình luận, phê bình, lời giải thích
        Contoh: The sports commentary was very informative. (Bình luận thể thao rất mang tính thông tin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'commentarius', từ 'commentum' nghĩa là 'ý kiến', kết hợp với hậu tố '-ary'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá, người phát thanh viên đang cung cấp bình luận trực tiếp về trận đấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: analysis, critique, explanation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: silence, non-comment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • live commentary (bình luận trực tiếp)
  • political commentary (bình luận chính trị)
  • sports commentary (bình luận thể thao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The political commentary on the news was quite biased. (Bình luận chính trị trên tin tức khá là thiên vị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

During the football match, the commentary provided by the expert was so engaging that it felt like a story unfolding. Each goal, each pass, was described with such vividness that the audience could almost see the action themselves.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong trận bóng đá, bình luận của chuyên gia rất hấp dẫn, như một câu chuyện đang diễn ra. Mỗi bàn thắng, mỗi bước chuyền đều được miêu tả một cách sinh động đến mức khán giả có thể tưởng tượng ra hành động.