Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ commerce, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːmɜːrs/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒmɜːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ
        Contoh: The city's commerce is thriving. (Thương mại của thành phố đang phát triển mạnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'commercium', từ 'com-' (cùng) và 'merx' (hàng hóa).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu chợ lớn, nơi mua bán nhiều loại hàng hóa và dịch vụ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: trade, business, exchange

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: isolation, seclusion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • international commerce (thương mại quốc tế)
  • commerce department (bộ phận thương mại)
  • commerce clause (điều khoản thương mại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: E-commerce has revolutionized the way we shop. (Thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách chúng ta mua sắm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bustling city, commerce was the lifeblood of the community. Merchants from all over the world would gather to trade their goods, and the exchange of ideas and products flourished. This vibrant commerce not only enriched the city but also connected it to the global market, making it a thriving hub of activity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố ấm no, thương mại là máu sống của cộng đồng. Thương nhân từ khắp nơi trên thế giới tụ hội để trao đổi hàng hóa của họ, và việc trao đổi ý tưởng và sản phẩm phát triển mạnh mẽ. Thương mại ấm no không chỉ làm giàu cho thành phố mà còn kết nối nó với thị trường toàn cầu, biến nó thành một trung tâm hoạt động sôi động.