Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ commercial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmɜːr.ʃəl/

🔈Phát âm Anh: /kəˈmɜː.ʃəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến thương mại, buôn bán
        Contoh: The commercial value of this product is high. (Nilai komersial dari produk ini tinggi.)
  • danh từ (n.):quảng cáo truyền thông, quảng cáo trên TV
        Contoh: I saw a commercial for a new car on TV. (Saya melihat sebuah iklan untuk mobil baru di TV.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'commercialis', từ 'commercium' nghĩa là 'giao dịch thương mại', bao gồm 'com-' (cùng) và 'merx' (hàng hóa).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xem TV và những quảng cáo hàng hóa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: mercantile, trade
  • danh từ: advertisement, ad

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: noncommercial, nonprofit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • commercial success (thành công thương mại)
  • commercial viability (khả năng kinh doanh)
  • commercial break (lối quảng cáo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The commercial activities in the city are booming. (Các hoạt động thương mại trong thành phố đang phát triển mạnh.)
  • danh từ: The TV station broadcasts several commercials every hour. (Đài truyền hình phát sóng một vài quảng cáo mỗi giờ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bustling city, a new commercial product was launched. It was advertised everywhere, from TV commercials to billboards. People were curious and soon the product became a commercial success, changing the market dynamics.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố ầm ĩ, một sản phẩm thương mại mới đã được ra mắt. Nó được quảng cáo ở khắp mọi nơi, từ quảng cáo trên TV đến biển quảng cáo. Mọi người tò mò và sớm thôi, sản phẩm trở thành một thành công thương mại, thay đổi các động lực của thị trường.