Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ commercialization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkəmɜrʃələˈzeɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌkɒməʃəlaɪˈzeɪʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự chuyển đổi thành sản phẩm thương mại, sự thương mại hóa
        Contoh: The commercialization of the internet has changed the way we live. (Thương mại hóa của internet đã thay đổi cách chúng ta sống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'commercium' nghĩa là 'thương mại', kết hợp với hậu tố '-al' và '-ize' và '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các sản phẩm và dịch vụ được chuyển đổi thành các sản phẩm thương mại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: marketing, monetization

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: decommercialization

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • commercialization process (quá trình thương mại hóa)
  • commercialization strategy (chiến lược thương mại hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The commercialization of the festival attracted many sponsors. (Thương mại hóa của lễ hội thu hút nhiều nhà tài trợ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small town that decided to commercialize its local festival. They added booths selling food and crafts, and soon the festival became a major attraction, drawing tourists from all over. This commercialization brought prosperity to the town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ quyết định thương mại hóa lễ hội địa phương của mình. Họ thêm các quầy bán đồ ăn và đồ gốm sứ, và không lâu sau lễ hội trở thành một điểm thu hút lớn, thu hút du khách từ khắp nơi. Sự thương mại hóa này đem lại sự thịnh vượng cho ngôi làng.