Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ commercialize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmɜːrʃəlaɪz/

🔈Phát âm Anh: /kəˈmɜːʃəlaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đưa vào kinh doanh, thương mại hóa
        Contoh: The company decided to commercialize the new technology. (Công ty quyết định đưa công nghệ mới vào kinh doanh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'commercium' nghĩa là 'thương mại', kết hợp với hậu tố '-alize' có nghĩa là 'làm cho trở thành'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một sản phẩm được đưa vào thị trường và bắt đầu được bán lẻ, điều này giúp nhớ đến việc 'commercialize'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đưa vào kinh doanh, thương mại hóa

Từ trái nghĩa:

  • không kinh doanh, không thương mại hóa

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • commercialize a product (đưa một sản phẩm vào kinh doanh)
  • commercialize an idea (kinh doanh một ý tưởng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They plan to commercialize the product next year. (Họ dự định đưa sản phẩm vào kinh doanh vào năm tới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small tech startup that invented a revolutionary new gadget. They decided to commercialize it, turning their invention into a profitable business. Soon, the gadget became a hit in the market, and the company grew rapidly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty công nghệ nhỏ phát minh ra một thiết bị mới cách mạng. Họ quyết định đưa nó vào kinh doanh, biến phát minh của họ thành một doanh nghiệp có lợi nhuận. Không lâu sau, thiết bị này trở nên phổ biến trên thị trường và công ty phát triển mạnh mẽ.