Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ commingle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmɪŋɡəl/

🔈Phát âm Anh: /kəˈmɪŋɡl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trộn lẫn, hòa lẫn
        Contoh: The colors commingled to create a beautiful pattern. (Warna-warna itu bercampur membentuk pola yang indah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'com-' (cùng) và 'mingle' (trộn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trộn nước cam với nước chua để tạo ra nước ép trái cây.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: mix, blend, merge

Từ trái nghĩa:

  • động từ: separate, isolate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • commingle with (hòa lẫn với)
  • commingled interests (lợi ích hòa lẫn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The two rivers commingle near the city. (Hai con sông hòa lẫn vào nhau gần thành phố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a colorful village, the villagers loved to commingle different flavors in their cooking. One day, they decided to commingle all their favorite spices to create a new dish. The result was a delicious blend that everyone enjoyed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng có màu sắc, người dân yêu thích trộn lẫn nhiều hương vị khác nhau trong nấu ăn của họ. Một ngày nọ, họ quyết định trộn tất cả những gia vị yêu thích của mình để tạo ra một món ăn mới. Kết quả là một hỗn hợp ngon lành mà mọi người đều thích.