Nghĩa tiếng Việt của từ comminute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑmɪnjuːt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒmɪnjuːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm nhỏ, nghiền nát
Contoh: The machine can comminute the ingredients into fine powder. (Máy có thể làm nhỏ các thành phần thành bột mịn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'comminutus', là sự biến thể của 'comminuere' (làm nhỏ), bao gồm 'com-' (cùng) và 'minuere' (giảm, nhỏ lại).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một máy nghiền, nơi các vật liệu được làm nhỏ để dễ dàng sử dụng hoặc xử lý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: grind, crush, pulverize
Từ trái nghĩa:
- động từ: enlarge, expand, magnify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- comminute into powder (làm nhỏ thành bột)
- comminute the mixture (làm nhỏ hỗn hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: To make the soup thicker, you need to comminute the vegetables. (Để làm cho súp đặc hơn, bạn cần làm nhỏ các loại rau củ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who needed to comminute various ingredients to create a special dish. He used a powerful machine to grind and pulverize the ingredients into a fine powder, which helped enhance the flavors and textures of the dish. The result was a masterpiece that amazed everyone who tasted it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp cần phải làm nhỏ nhiều nguyên liệu để tạo ra một món ăn đặc biệt. Anh ta sử dụng một máy mạnh để nghiền và nghiền nát các nguyên liệu thành bột mịn, giúp tăng cường hương vị và kết cấu của món ăn. Kết quả là một kiệt tác khiến mọi người ngạc nhiên khi nếm thử.