Nghĩa tiếng Việt của từ commiserate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmɪz.ə.reɪt/
🔈Phát âm Anh: /kəˈmɪz.ə.reɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chia sẻ nỗi đau, chia buồn
Contoh: They commiserated with the bereaved family. (Họ chia buồn với gia đình người mất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'commiseratus', từ 'com-' (cùng) và 'miserari' (chia sẻ nỗi đau).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang ở một đám tang, bạn và mọi người xung quanh đều chia sẻ nỗi đau cùng nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: sympathize, console, comfort
Từ trái nghĩa:
- động từ: rejoice, celebrate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- commiserate with (chia sẻ nỗi đau với)
- commiserate over (chia sẻ nỗi đau về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We commiserated with him over his loss. (Chúng tôi chia sẻ nỗi đau với anh ấy về sự mất mát của anh ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, everyone gathered to commiserate with the old man who had lost his beloved dog. They shared stories and memories, comforting him in his time of grief.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người tụ họp lại để chia sẻ nỗi đau với ông già đã mất con chó yêu quý của mình. Họ chia sẻ những câu chuyện và kỷ niệm, động viên ông trong thời khắc đau khổ của ông.