Nghĩa tiếng Việt của từ commissioner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmɪʃ.ən.ər/
🔈Phát âm Anh: /kəˈmɪʃ.ən.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người được uỷ quyền hoặc bổ nhiệm để giám sát hoặc quản lý một cơ quan hoặc chức năng nhất định
Contoh: The commissioner of the police department is responsible for maintaining law and order. (Commissioner dari departemen polisi bertanggung jawab atas pemeliharaan hukum dan ketertiban.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'commissio' nghĩa là 'uỷ quyền', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có quyền lực, điều hành và quản lý các hoạt động của một cơ quan hoặc tổ chức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người quản lý, người điều hành, người có thẩm quyền
Từ trái nghĩa:
- nhân viên, cán bộ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- police commissioner (ủy viên cảnh sát)
- commissioner of public works (ủy viên công trình công cộng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The commissioner announced new regulations for the city. (Commissioner mengumumkan peraturan baru untuk kota.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a commissioner who was in charge of a large city. He worked hard to ensure the safety and prosperity of the citizens. One day, he faced a difficult decision regarding a new development project. After careful consideration, he made a choice that benefited the majority of the people, proving his dedication and responsibility as a commissioner.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một ủy viên phụ trách một thành phố lớn. Ông làm việc chăm chỉ để đảm bảo an toàn và thịnh vượng của công dân. Một ngày nọ, ông phải đối mặt với một quyết định khó khăn liên quan đến một dự án phát triển mới. Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, ông đã đưa ra một lựa chọn có lợi cho phần lớn người dân, chứng tỏ sự cam kết và trách nhiệm của mình như một ủy viên.