Nghĩa tiếng Việt của từ commit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmɪt/
🔈Phát âm Anh: /kəˈmɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cam kết, thực hiện
Contoh: She committed to finishing the project on time. (Dia bị đối mặt với việc hoàn thành dự án đúng hạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'committere', gồm hai phần 'com-' (cùng) và 'mittere' (gửi, đưa ra).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cam kết vào một dự án lớn, như 'commit' vào một cuộc phiêu lưu hoặc một công việc mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: pledge, promise, undertake
Từ trái nghĩa:
- động từ: abandon, neglect, withdraw
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- commit to (cam kết với)
- commit an error (mắc lỗi)
- commit oneself (cam kết bản thân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He decided to commit to the new job. (Anh ấy quyết định cam kết vào công việc mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who had to commit to a difficult decision. He had to choose between staying in his hometown or moving to a new city for a better job opportunity. After much thought, he decided to commit to the new job and moved, which led to a successful career and a fulfilling life. (Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên phải cam kết một quyết định khó khăn. Anh ta phải lựa chọn giữa ở lại quê nhà hoặc chuyển đến một thành phố mới để có cơ hội việc làm tốt hơn. Sau nhiều suy nghĩ, anh ta quyết định cam kết với công việc mới và chuyển đi, dẫn đến một sự nghiệp thành công và một cuộc sống đầy đủ ý nghĩa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên phải cam kết một quyết định khó khăn. Anh ta phải lựa chọn giữa ở lại quê nhà hoặc chuyển đến một thành phố mới để có cơ hội việc làm tốt hơn. Sau nhiều suy nghĩ, anh ta quyết định cam kết với công việc mới và chuyển đi, dẫn đến một sự nghiệp thành công và một cuộc sống đầy đủ ý nghĩa.