Nghĩa tiếng Việt của từ commitment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmɪtmənt/
🔈Phát âm Anh: /kəˈmɪtmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cam kết, lời hứa, thái độ chính trực
Contoh: His commitment to the project was impressive. (Sự cam kết của anh ta đối với dự án rất ấn tượng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'committere', gồm hai phần 'com-' có nghĩa là 'cùng' và 'mittere' có nghĩa là 'gửi'. Kết hợp thành 'gửi cùng', dẫn đến ý nghĩa 'gắn kết, cam kết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn bạn rất tin tưởng vào một dự án lớn, thể hiện sự cam kết sâu sắc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dedication, engagement, loyalty
Từ trái nghĩa:
- danh từ: irresponsibility, indifference
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a commitment (thực hiện một lời hứa)
- commitment to quality (cam kết chất lượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She showed a strong commitment to her studies. (Cô ấy thể hiện một sự cam kết mạnh mẽ đối với việc học tập.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a young man named Alex who had a deep commitment to saving the environment. He started a project to plant trees in his community, and his dedication inspired many others to join him. Together, they made a significant impact on the local ecosystem.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một chàng trai trẻ tên Alex có một sự cam kết sâu sắc đối với việc bảo vệ môi trường. Anh ta bắt đầu một dự án trồng cây trong cộng đồng của mình, và sự dày công của anh ta đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác tham gia cùng. Cùng nhau, họ đã tạo ra một tác động đáng kể đối với hệ sinh thái địa phương.