Nghĩa tiếng Việt của từ committee, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmɪt.i/
🔈Phát âm Anh: /kəˈmɪt.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nhóm người được giao nhiệm vụ quyết định về một vấn đề hoặc quản lý một tổ chức
Contoh: The committee met to discuss the new policy. (Ban chấp hành gặp nhau để thảo luận về chính sách mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'comité', dựa trên tiếng Latin 'committere' có nghĩa là 'giao cho', từ 'com-' (cùng) và 'mittere' (gửi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhóm người đang ngồi xung quanh một bàn trò chuyện về các vấn đề quan trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: panel, board, council
Từ trái nghĩa:
- danh từ: individual, person
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- serve on a committee (phục vụ trong một ban chấp hành)
- committee meeting (cuộc họp của ban chấp hành)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The committee's decision affects everyone in the company. (Quyết định của ban chấp hành ảnh hưởng đến mọi người trong công ty.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a committee was formed to decide the future of a small town. Each member brought different perspectives, and through discussions, they crafted a plan that benefited everyone. This story shows the power of a committee in making collective decisions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một ban chấp hành được thành lập để quyết định tương lai của một ngôi làng nhỏ. Mỗi thành viên mang đến những góc nhìn khác nhau, và qua các cuộc thảo luận, họ đã lên kế hoạch mang lại lợi ích cho mọi người. Câu chuyện này cho thấy sức mạnh của một ban chấp hành trong việc đưa ra các quyết định tập thể.