Nghĩa tiếng Việt của từ commodious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmoʊdiəs/
🔈Phát âm Anh: /kəˈməʊdiəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):rộng rãi, thoải mái, thuận tiện
Contoh: The commodious room provided ample space for the guests. (Phòng rộng rãi cung cấp đủ chỗ cho khách.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'commodus', có nghĩa là 'thuận lợi, thoải mái', liên quan đến từ 'com-' (cùng) và 'modus' (thời gian, không gian).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng rộng rãi, có nhiều chỗ cho mọi người và đồ vật, tạo cảm giác thoải mái.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- rộng rãi, thoải mái, thuận tiện
Từ trái nghĩa:
- chật hẹp, khan hiếm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- commodious space (không gian rộng rãi)
- commodious accommodation (nhà ở thoải mái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The commodious living room was perfect for large gatherings. (Phòng khách rộng rãi rất thích hợp cho các buổi tụ tập lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a commodious house, there lived a family who loved to entertain guests. The spacious rooms and comfortable atmosphere made every gathering a memorable event.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi nhà rộng rãi, sống một gia đình thích mời khách. Các phòng rộng và không gian thoải mái khiến mỗi buổi tiệc đều trở nên đáng nhớ.