Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ commodity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmɑː.də.ti/

🔈Phát âm Anh: /kəˈmɒd.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hàng hóa, vật tư
        Contoh: Rice is a common commodity in many countries. (Gạo là một hàng hóa phổ biến ở nhiều nước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'commoditas', có nghĩa là 'thuận lợi', từ 'commodus' nghĩa là 'thuận tiện, thích hợp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến thị trường chợ lớn, nơi bán rất nhiều loại hàng hóa khác nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: goods, wares, merchandise

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: rarity, uniqueness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • commodity market (thị trường hàng hóa)
  • commodity price (giá hàng hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Oil is an important commodity for many countries. (Dầu mỏ là một hàng hóa quan trọng cho nhiều nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bustling market, various commodities were traded. From grains to metals, each commodity had its own value and demand. Traders from far and wide came to exchange these goods, making the market a vibrant hub of activity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một chợ đông nhộn, các loại hàng hóa được trao đổi. Từ lúa mì đến kim loại, mỗi hàng hóa có giá trị và nhu cầu của riêng nó. Các nhà buôn từ xa lại đến để trao đổi những hàng hóa này, biến chợ thành một trung tâm hoạt động sôi động.