Nghĩa tiếng Việt của từ common, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːmən/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒmən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thông thường, phổ biến, chung
Contoh: This is a common mistake among beginners. (Ini adalah kesalahan umum di antara pemula.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'communis', có nghĩa là 'chung, chung chung', liên quan đến từ 'commune' nghĩa là 'nói chuyện chung'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồng xới trên cánh đồng, đại diện cho sự phổ biến và chung chung.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: ordinary, usual, general
Từ trái nghĩa:
- tính từ: uncommon, rare, unique
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in common (chung)
- common ground (điểm chung)
- common sense (ý thức thông thường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The common room is where everyone gathers. (Kamar umum adalah tempat semua orang berkumpul.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a common village, there was a common man who did common things. He worked in the common fields and lived a common life. One day, he found a rare gem, which made his life no longer common.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng phổ biến, có một người đàn ông bình thường làm những việc bình thường. Anh ta làm việc trên những cánh đồng chung và sống một cuộc sống bình thường. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một viên ngọc hiếm, làm cho cuộc sống của anh không còn bình thường nữa.