Nghĩa tiếng Việt của từ commonplace, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːmənpleɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒmənpleɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điều phổ biến, thông thường
Contoh: The idea was a commonplace among the students. (Ý tưởng đó là một điều phổ biến trong số sinh viên.) - tính từ (adj.):thông thường, không đặc biệt
Contoh: His remarks were rather commonplace. (Những lời nói của anh ta khá là thông thường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'communis' (phổ biến) kết hợp với 'place'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nơi đông người, mọi thứ xảy ra như nhau và không có gì đặc biệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cliché, stereotype
- tính từ: ordinary, usual
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unique, extraordinary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- commonplace remark (lời nói thông thường)
- commonplace occurrence (sự kiện phổ biến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The use of such phrases is now a commonplace. (Việc sử dụng những cụm từ như vậy bây giờ là điều phổ biến.)
- tính từ: It was a commonplace event, nothing exciting. (Đó là một sự kiện thông thường, không có gì thú vị.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the annual festival was always a commonplace event, with nothing new or exciting. However, this year, a mysterious stranger arrived, bringing with him a unique performance that made the festival unforgettable. The commonplace became extraordinary.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, lễ hội hàng năm luôn là sự kiện thông thường, không có gì mới lạ hay thú vị. Tuy nhiên, năm nay, một người lạ bí ẩn đến, mang theo một buổi biểu diễn độc đáo khiến lễ hội trở nên khó quên. Điều thông thường trở thành đặc biệt.