Nghĩa tiếng Việt của từ commonwealth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑː.mən.wɛlθ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒm.ən.wɛlθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một quốc gia hoặc một tổ chức chính phủ được các bang hoặc thành phố độc lập cùng quản lý
Contoh: Australia is a member of the Commonwealth of Nations. (Úc là thành viên của Liên Hiệp Quốc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'communis', nghĩa là 'chung', kết hợp với 'wealth' nghĩa là 'của cải'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các quốc gia thuộc Liên Hiệp Quốc, nơi mà các bang hoặc thành phố độc lập cùng quản lý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: federation, union
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dictatorship, monarchy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the Commonwealth (Liên Hiệp Quốc)
- member of the Commonwealth (thành viên của Liên Hiệp Quốc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Commonwealth Games are held every four years. (Đại hội Thể thao Liên Hiệp Quốc được tổ chức mỗi bốn năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the Commonwealth of Nations, all the independent states worked together for common wealth and prosperity. (Ngày xửa ngày xưa, trong Liên Hiệp Quốc, tất cả các bang độc lập cùng nhau làm việc để có của cải và thịnh vượng chung.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong Liên Hiệp Quốc, tất cả các bang độc lập cùng nhau làm việc để có của cải và thịnh vượng chung.