Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ commotion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmoʊ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /kəˈməʊ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hỗn loạn, sự rối ren
        Contoh: The sudden noise caused a commotion in the crowd. (Suara tiba-tiba menyebabkan kekacauan di antara kerumunan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'commotio', từ 'commovere' nghĩa là 'làm hỗn loạn', bao gồm các thành phần 'com-' (cùng) và 'movere' (di chuyển).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc biểu tình hoặc một sự kiện đông người, nơi mà mọi người đang di chuyển và giao tiếp với nhau trong một không gian hẹp, tạo ra sự rối ren.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: disturbance, turmoil, chaos

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: order, peace, calm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cause a commotion (gây ra sự hỗn loạn)
  • commotion in the crowd (sự hỗn loạn trong đám đông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The news of the merger caused a great commotion among the employees. (Tin tức về sáp nhập gây ra sự hỗn loạn lớn giữa nhân viên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a sudden announcement that caused a great commotion. People gathered in the town square, discussing and sharing their thoughts. The commotion grew as more people joined, each adding their voice to the mix. It was a day of intense discussion and movement, all centered around the unexpected news.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một thông báo đột ngột gây ra sự hỗn loạn lớn. Mọi người tụ tập ở quảng trường làng, bàn luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Sự hỗn loạn tăng lên khi ngày càng có nhiều người tham gia, mỗi người đều đóng góp giọng nói của mình vào bức tranh. Đó là một ngày đầy cuộc thảo luận và chuyển động gay gắt, tất cả đều tập trung xung quanh tin tức bất ngờ.