Nghĩa tiếng Việt của từ communal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmjuːnl/
🔈Phát âm Anh: /kəˈmjuːnəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về cộng đồng, chia sẻ với nhau
Contoh: The communal kitchen is where everyone cooks together. (Dapur komunal adalah tempat semua orang memasak bersama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'communis', có nghĩa là 'chung, chia sẻ', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu chung cư, nơi mọi người sử dụng chung các tiện ích như hồ bơi hoặc phòng tập thể dục.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: shared, collective, community-based
Từ trái nghĩa:
- tính từ: private, individual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- communal living (cuộc sống chung)
- communal resources (nguồn tài nguyên chung)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The communal garden is a place for all residents to enjoy. (Taman komunal adalah tempat bagi semua penghuni untuk menikmati.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the communal well was the only source of water for everyone. Each morning, villagers would gather around it, sharing stories and drawing water together, strengthening their communal bonds.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, giếng nước chung là nguồn nước duy nhất cho mọi người. Mỗi buổi sáng, dân làng sẽ tụ họp xung quanh nó, chia sẻ câu chuyện và lấy nước cùng nhau, củng cố các mối liên kết chung cộng đồng.