Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ communally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmjuːnəli/

🔈Phát âm Anh: /kəˈmjuːnəli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):theo cộng đồng, chung
        Contoh: The village communally owns the land. (Desa secara kolektif memiliki tanah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'communis', có nghĩa là 'chung, chung thống', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu dân cư mà mọi người sống chung và chia sẻ những tài nguyên, giúp nhớ được từ 'communally'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: collectively, jointly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: individually, separately

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • communally managed (quản lý theo cộng đồng)
  • communally owned (sở hữu theo cộng đồng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The decision was made communally. (Quyết định được đưa ra chung như vậy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, resources were managed communally. Everyone worked together to ensure the community thrived. (Di desa kecil, sumber daya dikelola secara kolektif. Semua orang bekerja sama untuk memastikan komunitas berkembang.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, tài nguyên được quản lý theo cộng đồng. Mọi người cùng nhau làm việc để đảm bảo cộng đồng phát triển.