Nghĩa tiếng Việt của từ communicate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmjuːnɪˌkeɪt/
🔈Phát âm Anh: /kəˈmjuːnɪkeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trao đổi thông tin, ý kiến, hoặc cảm xúc
Contoh: We need to communicate better with each other. (Kita perlu berkomunikasi lebih baik satu sama lain.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'communicare', bao gồm 'communis' (thuộc về cộng đồng) và '-ate' (hậu tố chỉ hành động).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giao tiếp, nói chuyện hoặc gửi tin nhắn để chia sẻ ý tưởng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: exchange, share, convey
Từ trái nghĩa:
- động từ: withhold, conceal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- communicate effectively (giao tiếp hiệu quả)
- communicate clearly (giao tiếp rõ ràng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They communicated their concerns to the manager. (Mereka menyampaikan kekhawatirannya kepada manajer.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of friends who had trouble communicating. They decided to use different ways to communicate, like writing letters and sending emails. Eventually, they learned how to communicate better and their friendship grew stronger.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn gặp khó khăn trong việc giao tiếp. Họ quyết định sử dụng nhiều cách khác nhau để giao tiếp, chẳng hạn như viết thư và gửi email. Cuối cùng, họ học cách giao tiếp tốt hơn và tình bạn của họ trở nên bền chặt hơn.