Nghĩa tiếng Việt của từ communication, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/
🔈Phát âm Anh: /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự giao tiếp, trao đổi thông tin
Contoh: Effective communication is key in any relationship. (Komunikasi efektif adalah kunci dalam hubungan apa pun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'communicatio', từ động từ 'communicare' nghĩa là 'chia sẻ, trao đổi', có nguồn gốc từ 'communis' nghĩa là 'chung, chung thống'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghe, nói, viết và đọc để trao đổi thông tin.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: interaction, exchange, dialogue
Từ trái nghĩa:
- danh từ: isolation, secrecy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- communication skills (kỹ năng giao tiếp)
- mass communication (truyền thông đại chúng)
- wireless communication (giao tiếp không dây)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The communication between the two offices is very efficient. (Komunikasi antara dua kantor sangat efisien.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, communication was limited to word of mouth. One day, a traveler brought a radio, and suddenly, the villagers could hear news from around the world. This new form of communication opened up a world of possibilities for them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, giao tiếp bị giới hạn chỉ bằng lời nói. Một ngày nọ, một du khách đem đến một chiếc radio, và đột nhiên, những người dân làng có thể nghe tin tức từ khắp nơi trên thế giới. Hình thức giao tiếp mới này mở ra một thế giới các khả năng mới cho họ.