Nghĩa tiếng Việt của từ communicative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmjuː.nɪ.keɪ.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /kəˈmjuː.nɪ.kə.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thích giao tiếp, thông báo
Contoh: She is very communicative and makes friends easily. (Dia sangat komunikatif dan mudah membuat teman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'communicare', có nghĩa là 'chia sẻ', 'truyền đạt', từ 'communis' nghĩa là 'chung', kết hợp với hậu tố '-ative'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luôn sẵn lòng nói chuyện và chia sẻ ý kiến, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'communicative'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: talkative, outgoing, social
Từ trái nghĩa:
- tính từ: reserved, introverted, unsociable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be communicative (thích giao tiếp)
- communicative skills (kỹ năng giao tiếp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is a very communicative person and always has interesting stories to tell. (Dia adalah orang yang sangat komunikatif dan selalu memiliki cerita menarik untuk diceritakan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a very communicative parrot who loved to chat with everyone. The parrot's name was Polly, and she could mimic human speech perfectly. One day, Polly decided to visit a nearby village to meet new people and practice her talking skills. She flew from house to house, making friends and sharing stories. Everyone in the village loved Polly because she was so communicative and brought joy to their lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con vẹt rất thích giao tiếp và yêu thích trò nói chuyện với mọi người. Tên con vẹt đó là Polly, và nó có thể bắt chước lời nói của con người một cách hoàn hảo. Một ngày nọ, Polly quyết định đến thăm một ngôi làng gần đó để gặp gỡ mọi người và luyện tập kỹ năng nói chuyện của mình. Nó bay từ nhà này sang nhà kia, kết bạn và chia sẻ câu chuyện. Mọi người trong làng đều yêu mến Polly vì nó rất thích giao tiếp và đem đến niềm vui cho cuộc sống của họ.