Nghĩa tiếng Việt của từ commute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmjuːt/
🔈Phát âm Anh: /kəˈmjuːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đi lại giữa nơi ở và nơi làm việc
Contoh: She commutes to work by train. (Cô ấy đi lại đến công sở bằng tàu hỏa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'commutare', có nghĩa là 'thay đổi', 'đổi chỗ cho nhau'. Có thể phân tích thành 'com-' (cùng) và 'mutare' (thay đổi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đi lại mỗi ngày từ nhà đến cơ quan hoặc trường học, có thể là bằng xe bus, tàu hỏa hoặc xe đạp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đi lại, đi đưa đón
Từ trái nghĩa:
- ở lại, trú ngụ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- commute time (thời gian đi lại)
- commute distance (khoảng cách đi lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: He commutes between Boston and New York every week. (Anh ấy đi lại giữa Boston và New York mỗi tuần.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who had to commute from his small village to the big city for work. Every day, he would wake up early, catch the train, and spend hours commuting. One day, he decided to move closer to the city to reduce his commute time and enjoy more of his evenings at home.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông phải đi lại từ ngôi làng nhỏ của mình đến thành phố lớn để làm việc. Hàng ngày, anh ta thức dậy sớm, đi xe lửa và dành nhiều giờ cho việc đi lại. Một ngày nọ, anh ta quyết định chuyển đến gần thành phố hơn để giảm thời gian đi lại và dành nhiều buổi tối ở nhà.