Nghĩa tiếng Việt của từ commuter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəˈmjuː.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /kəˈmjuː.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thường xuyên đi lại giữa những nơi khác nhau, đặc biệt là đi làm
Contoh: Many commuters take the train to work every day. (Banyak penduduk kota menggunakan kereta api untuk bekerja setiap hari.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'commute', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'commutare' nghĩa là 'thay đổi', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang đi lại giữa những nơi khác nhau, có thể là đi làm hoặc đi học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: traveler, passenger
Từ trái nghĩa:
- danh từ: resident, local
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- commuter town (thị trấn dành cho người đi lại)
- commuter traffic (giao thông của người đi lại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The subway is always crowded with commuters during rush hour. (Kereta bawah tanah selalu padat dengan para pejalan kaki di jam-jam sibuk.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a commuter named John who traveled to the city every day for work. He used various modes of transportation, from trains to buses, to reach his destination. One day, he decided to explore different routes and discovered a scenic path that made his daily commute more enjoyable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đi lại tên là John, người mà hàng ngày đi làm ở thành phố. Anh ta sử dụng nhiều phương tiện giao thông khác nhau, từ tàu điện đến xe buýt, để đến nơi đích. Một ngày nọ, anh quyết định khám phá những tuyến đường khác nhau và khám phá ra một con đường đẹp mắt khiến cho chuyến đi lại hàng ngày của anh trở nên thú vị hơn.