Nghĩa tiếng Việt của từ compact, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpækt/
🔈Phát âm Anh: /kɒmˈpækt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồ gọn gàng, đồ nén chặt
Contoh: She carries a compact mirror in her purse. (Dia membawa cermin compact di dompetnya.) - động từ (v.):nén chặt, gộp lại
Contoh: The city plans to compact the waste before disposal. (Kota berencana untuk mengompres sampah sebelum pembuangan.) - tính từ (adj.):gọn gàng, nhỏ gọn
Contoh: The compact design saves space. (Desain compact ini menghemat ruang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'compactus', động từ 'compingere', gồm 'com-' (cùng) và 'pangere' (đóng gói).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc compact mirror, nó nhỏ gọn và dễ dàng mang theo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mini, small
- động từ: compress, condense
- tính từ: concise, dense
Từ trái nghĩa:
- tính từ: bulky, large
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- compact disc (đĩa CD)
- compact car (xe nhỏ)
- compact space (không gian gọn gàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The compact is easy to carry. (Compact ini mudah dibawa.)
- động từ: They compacted the soil before planting. (Mereka mengompres tanah sebelum menanam.)
- tính từ: The compact car is fuel-efficient. (Xe compact này tiết kiệm nhiên liệu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a compact car that loved to travel. It was small and fuel-efficient, making it perfect for long journeys. One day, it decided to compact its belongings into a small bag and set off on an adventure across the country.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe compact yêu thích du lịch. Nó nhỏ gọn và tiết kiệm nhiên liệu, rất phù hợp cho những chuyến đi dài. Một ngày nọ, nó quyết định nén đồ đạc của mình vào một cái túi nhỏ và bắt đầu cuộc phiêu lưu khắp đất nước.