Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ compaction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpæk.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /kəmˈpæk.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự ép chặt, sự nén
        Contoh: The compaction of soil is important for construction. (Sự ép chặt của đất là quan trọng cho xây dựng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'compactus', động từ 'compingere' nghĩa là 'ép chặt lại', từ 'com-' (cùng) và 'pangere' (đóng gói).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ép chặt đất để xây dựng một công trình, hoặc ép chặt các tờ giấy trong một tập làm việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: compression, consolidation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: expansion, loosening

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • soil compaction (sự ép chặt đất)
  • compaction equipment (thiết bị ép chặt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The compaction of the soil is crucial for the stability of the building. (Sự ép chặt của đất là rất quan trọng cho sự ổn định của tòa nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a construction site, the workers were struggling with the loose soil. They needed to achieve compaction to ensure the safety of the building. After using special equipment, they managed to compact the soil, and the building stood firm. (Ngày xửa ngày xưa, tại một công trường xây dựng, các công nhân gặp khó khăn với đất lỏng. Họ cần đạt được sự ép chặt để đảm bảo an toàn của tòa nhà. Sau khi sử dụng thiết bị đặc biệt, họ đã quản lý để ép chặt đất, và tòa nhà đứng vững.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, tại một công trường xây dựng, các công nhân gặp khó khăn với đất lỏng. Họ cần đạt được sự ép chặt để đảm bảo an toàn của tòa nhà. Sau khi sử dụng thiết bị đặc biệt, họ đã quản lý để ép chặt đất, và tòa nhà đứng vững.