Nghĩa tiếng Việt của từ companion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpænjən/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈpænjən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người bạn, đồng hành
Contoh: He is my best companion on this journey. (Dia adalah teman terbaik saya dalam perjalanan ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'companio', từ 'com-' (cùng) và 'panis' (bánh mì), nghĩa là 'người ăn cùng bánh mì'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến kỳ nghỉ mà bạn có một người bạn đồng hành để chia sẻ những khoảnh khắc êm đềm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: friend, partner, comrade
Từ trái nghĩa:
- danh từ: enemy, foe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- travel companion (đồng hành du lịch)
- companion in arms (đồng đội trong chiến đấu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A dog can be a man's best companion. (Seekor anjing bisa menjadi teman terbaik seorang pria.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who had a loyal companion, a dog named Max. They journeyed together through thick and thin, sharing both joys and sorrows. Max was not just a pet; he was a true companion, always there to offer comfort and protection. One day, they encountered a storm, and Max guided the traveler to safety, proving once again the value of a faithful companion.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người du khách có một người bạn đồng hành trung thành, một con chó tên là Max. Họ cùng nhau đi lại qua nhiều khó khăn và thuận lợi, chia sẻ cả niềm vui và nỗi buồn. Max không chỉ là một con vật nuôi; nó là một người bạn đích thực, luôn ở đó để đem lại sự an ủi và bảo vệ. Một ngày, họ gặp một cơn bão, và Max dẫn dắt người du khách đến nơi an toàn, chứng tỏ lần nữa giá trị của một người bạn đồng hành đáng tin cậy.