Nghĩa tiếng Việt của từ company, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkʌm.pə.ni/
🔈Phát âm Anh: /ˈkʌm.pə.ni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công ty, doanh nghiệp
Contoh: She works for a large company. (Dia bekerja untuk perusahaan besar.) - danh từ (n.):sự làm伴, đoàn đồng hành
Contoh: I enjoy his company. (Saya menikmati kehadirannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'companio', có nghĩa là 'chia một miếng', từ 'com-' (cùng) và 'panis' (bánh mì).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm việc cùng nhau trong một không gian làm việc, chia sẻ cảm giác và trải nghiệm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- công ty: corporation, firm, enterprise
- làm伴: companionship, fellowship
Từ trái nghĩa:
- làm伴: solitude, loneliness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- keep someone company (giữ cho ai đó có bạn đồng hành)
- company policy (chính sách công ty)
- limited company (công ty hữu hạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- công ty: The company has over 1000 employees. (Perusahaan ini memiliki lebih dari 1000 karyawan.)
- làm伴: I always feel happy in her company. (Saya selalu merasa bahagia bersama dia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a large company, there was a team that always worked together. They enjoyed each other's company and shared many experiences. One day, they decided to have a company picnic, where they all shared bread ('panis' in Latin) together, strengthening their bond as a company.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một công ty lớn, có một nhóm luôn làm việc cùng nhau. Họ thích sự làm伴 của nhau và chia sẻ nhiều trải nghiệm. Một ngày, họ quyết định tổ chức một buổi dã ngoại công ty, nơi mà tất cả chia sẻ bánh mì ('panis' trong tiếng Latin) cùng nhau, củng cố mối quan hệ của họ như một công ty.