Nghĩa tiếng Việt của từ comparably, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpær.ə.bli/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈpær.ə.bli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tương đối, so sánh được
Contoh: The two products are comparably priced. (Hai sản phẩm có giá tương đương nhau.) - phó từ (adv.):tương đối, so sánh được
Contoh: The performance was comparably better than last year. (Hiệu suất đã tốt hơn so với năm ngoái.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'comparabilis', từ 'comparare' nghĩa là 'so sánh', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc so sánh hai đối tượng hoặc sự vật để hiểu ý nghĩa của 'comparably'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: relatively, similarly
- phó từ: relatively, similarly
Từ trái nghĩa:
- tính từ: uncomparably, incomparably
- phó từ: uncomparably, incomparably
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- comparably priced (giá tương đương)
- comparably efficient (hiệu quả tương đương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The salaries are comparably high. (Các mức lương tương đối cao.)
- phó từ: The results were comparably better. (Kết quả tốt hơn tương đối.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, two stores sold comparably priced goods, but one was always more crowded. The reason was that the more crowded store had comparably better customer service.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thị trấn nhỏ, có hai cửa hàng bán hàng có giá tương đương nhau, nhưng một cửa hàng luôn đông khách hơn. Lý do là cửa hàng đông khách hàng có dịch vụ khách hàng tốt hơn tương đối.