Nghĩa tiếng Việt của từ comparative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpær.ə.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈpær.ə.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):so sánh, đối chiếu
Contoh: She has a comparative advantage in this field. (Dia memiliki keunggulan komparatif dalam bidang ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'comparativus', từ 'comparare' nghĩa là 'so sánh', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc so sánh hai đối tượng để tìm ra điểm chung và khác biệt, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'comparative'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: relative, comparative, comparable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: absolute, incomparable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- comparative analysis (phân tích so sánh)
- comparative advantage (lợi thế so sánh)
- comparative study (nghiên cứu so sánh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The comparative study of the two cultures is fascinating. (Studi komparatif dua budaya ini menarik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a researcher who loved to conduct comparative studies. She believed that by comparing different subjects, she could gain a deeper understanding of the world. One day, she decided to compare two cultures, and the results were fascinating. The comparative study helped her to see the similarities and differences between the two, and she shared her findings with the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà nghiên cứu yêu thích tiến hành các nghiên cứu so sánh. Cô tin rằng bằng cách so sánh các đối tượng khác nhau, cô có thể hiểu sâu sắc hơn về thế giới. Một ngày nọ, cô quyết định so sánh hai nền văn hóa, và kết quả thật là hấp dẫn. Nghiên cứu so sánh giúp cô nhìn thấy sự giống và khác biệt giữa hai nền văn hóa, và cô chia sẻ những phát hiện của mình với thế giới.