Nghĩa tiếng Việt của từ compare, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpɛr/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈpɛə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):so sánh, đối chiếu
Contoh: Compare your answers with your friend's. (So sánh câu trả lời của bạn với bạn của bạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'comparare', từ 'com-' (cùng) và 'parare' (chuẩn bị, làm bằng nhau).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn đang so sánh hai mẫu sản phẩm để chọn ra mẫu tốt nhất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: contrast, match, equate
Từ trái nghĩa:
- động từ: disregard, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- compare notes (trao đổi ý kiến)
- beyond compare (không thể so sánh được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: It's interesting to compare the two versions of the story. (Thật thú vị khi so sánh hai phiên bản của câu chuyện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there were two friends who loved to compare everything. They compared their toys, their grades, and even their dreams. One day, they decided to compare their favorite stories. They found that each story had its own unique charm, and they learned that comparison can lead to appreciation of differences.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có hai người bạn thích so sánh mọi thứ. Họ so sánh đồ chơi, điểm số và thậm chí là giấc mơ của mình. Một ngày nọ, họ quyết định so sánh câu chuyện yêu thích của mình. Họ nhận ra mỗi câu chuyện đều có sự độc đáo riêng của nó, và họ học được rằng việc so sánh có thể dẫn đến sự đánh giá cao sự khác biệt.