Nghĩa tiếng Việt của từ comparison, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpær.ɪ.sən/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈpær.ɪ.sən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc so sánh, đối chiếu
Contoh: The comparison of the two products shows a clear winner. (So sánh hai sản phẩm cho thấy một người chiến thắng rõ ràng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'comparatio', từ 'comparare' nghĩa là 'để so sánh', bao gồm các thành phần 'com-' (cùng) và 'par' (bằng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đối chiếu hai đối tượng để tìm ra sự khác biệt hoặc tương đồng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: contrast, comparison
Từ trái nghĩa:
- danh từ: uniqueness, individuality
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in comparison (so với)
- comparison shopping (mua sắm so sánh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The comparison of the test results was helpful. (So sánh kết quả kiểm tra rất hữu ích.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who loved making comparisons. He would compare everything from the size of planets to the taste of different fruits. One day, he made a comparison between two new inventions and found a significant difference that led to a major breakthrough in technology.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học yêu thích việc so sánh. Ông ta so sánh mọi thứ từ kích thước của các hành tinh đến hương vị của các loại trái cây khác nhau. Một ngày nọ, ông so sánh hai phát minh mới và phát hiện ra sự khác biệt đáng kể, dẫn đến một bước tiến lớn trong công nghệ.