Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ compartment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpɑːrt.mənt/

🔈Phát âm Anh: /kəmˈpɑːt.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khoảng không riêng biệt trong một không gian lớn hơn, như trong một tàu hoặc một ngôi nhà
        Contoh: The train has several compartments for passengers. (Tàu có một số khoang cho hành khách.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'compartīmentum', từ 'com-' (cùng) và 'partīre' (chia ra), dẫn đến ý nghĩa của việc chia nhỏ một không gian lớn thành các phần nhỏ hơn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chuyến tàu, bạn ngồi trong một khoang riêng với những người khác, điều này giúp bạn nhớ đến khái niệm của một 'compartment'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • section, division, area

Từ trái nghĩa:

  • whole, entirety

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • separate compartment (khoang riêng lẻ)
  • storage compartment (khoang chứa)
  • compartment for valuables (khoang để đồ quý giá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Each compartment in the storage facility is labeled for easy identification. (Mỗi khoang trong kho chứa đều có nhãn để dễ dàng xác định.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a train with many compartments, each compartment told a different story of the passengers inside. One compartment was filled with laughter, another with quiet whispers, and yet another with the sound of a violin. Each compartment, like a small world, reflected the lives and emotions of its temporary inhabitants.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một chiếc tàu có nhiều khoang, mỗi khoang kể một câu chuyện khác nhau về những hành khách bên trong. Một khoang tràn đầy tiếng cười, một khoang khác với những tiếng thì thầm, và một khoang khác với âm thanh của chiếc vĩ cầm. Mỗi khoang, như một thế giới nhỏ, phản ánh cuộc sống và cảm xúc của những người tự nhiên sống trong đó.