Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ compassionate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpæʃ.ən.ət/

🔈Phát âm Anh: /kəmˈpæʃ.ən.ət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có lòng trắc ẩn, thương hại
        Contoh: She is a compassionate doctor who cares deeply for her patients. (Dia adalah seorang dokter yang penuh kasih sayang dan sangat peduli pada pasiennya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'compassio', từ 'com-' (cùng) và 'pati' (chịu đựng), kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có tấm lòng thương xót, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác trong những lúc khó khăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sympathetic, caring, empathetic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unsympathetic, indifferent, heartless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • act with compassion (hành động với lòng trắc ẩn)
  • compassionate leave (nghỉ phép vì lý do cá nhân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The compassionate nurse comforted the scared child. (Y tá đầy lòng trắc ẩn đã an ủi đứa trẻ sợ hãi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a compassionate teacher who always understood and supported her students. One day, a student was struggling with personal issues, and the teacher's compassionate nature helped the student overcome their difficulties.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên đầy lòng trắc ẩn luôn hiểu và hỗ trợ học sinh của mình. Một ngày, một học sinh gặp khó khăn về mặt cá nhân, và tính cách đầy lòng trắc ẩn của giáo viên đã giúp học sinh vượt qua khó khăn đó.