Nghĩa tiếng Việt của từ compel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpel/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈpel/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):buộc phải, làm cho phải
Contoh: The rain compelled us to stay indoors. (Hujan memaksa kami untuk tinggal di dalam ruangan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'compellere', gồm 'com-' có nghĩa là 'với' hoặc 'cùng' và 'pellere' có nghĩa là 'đẩy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không thể không làm việc gì đó do áp lực từ bên ngoài.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: force, oblige, coerce
Từ trái nghĩa:
- động từ: free, liberate, release
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- compel to action (buộc phải hành động)
- compel obedience (buộc phải tuân thủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The need for safety compelled new regulations. (Kebutuhan akan keselamatan memaksa adanya peraturan baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a king's decree compelled all citizens to work on a grand castle. No one could resist, for the law was strict. Everyone, from the oldest to the youngest, was compelled to contribute, and the castle was built in record time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một lệnh của vua buộc tất cả công dân phải làm việc trên một lâu đài vĩ đại. Không ai có thể kháng cự, vì luật lệ rất nghiêm ngặt. Mọi người, từ lớn đến nhỏ, đều bị buộc phải đóng góp, và lâu đài được xây dựng trong thời gian chót.