Nghĩa tiếng Việt của từ compelling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpɛlɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /kəmˈpɛlɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuyết phục, hấp dẫn, không thể chối từ
Contoh: The compelling evidence convinced the jury. (Bằng chứng hấp dẫn đã thuyết phục được ban hội thẩm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'compellere', gồm 'com-' có nghĩa là 'cùng' và 'pellere' có nghĩa là 'đẩy', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sách hay hoặc một bộ phim hấp dẫn mà bạn không thể rời mắt khi đọc hoặc xem.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: persuasive, convincing, irresistible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unconvincing, unappealing, resistible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- compelling argument (lập luận thuyết phục)
- compelling reason (lý do thuyết phục)
- compelling evidence (bằng chứng thuyết phục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The compelling story kept us all awake. (Câu chuyện hấp dẫn giữ cho tất cả chúng tôi thức dậy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a compelling storyteller who could make any tale come alive with his words. His stories were so compelling that people would forget their worries and be transported to other worlds.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người kể chuyện hấp dẫn có thể làm bất kỳ câu chuyện nào trở nên sống động với lời nói của mình. Những câu chuyện của ông ta quá hấp dẫn đến nỗi mọi người quên đi nỗi lo lắng của mình và được đưa đến những thế giới khác.