Nghĩa tiếng Việt của từ compensatory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːmpənˈseɪtɔːri/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒmpənˈseɪtəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến việc bù đắp, bổ sung cho một sự thiếu hụt hoặc mất mát
Contoh: The company offered compensatory damages to the affected customers. (Công ty đã cung cấp bồi thường cho khách hàng bị ảnh hưởng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'compensatus', là sự biến đổi của 'compensare', từ 'com-' (với) và 'pensare' (cân bằng), từ 'pendere' (đo lường).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bồi thường, như khi bạn bị mất mát và được bù đắp lại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: compensative, reparative
Từ trái nghĩa:
- tính từ: noncompensatory
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- compensatory payment (khoản thanh toán bổ sung)
- compensatory time (thời gian bổ sung)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The compensatory measures were not enough to cover the losses. (Các biện pháp bổ sung không đủ để bù đắp các khoản mất mát.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a company that faced a major loss due to a mistake. To make up for it, they implemented compensatory actions, such as offering refunds and additional services to their customers. This helped restore the trust and balance between the company and its clients.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một công ty gặp phải một khoản mất mát lớn do một sai lầm. Để bù đắp cho điều đó, họ thực hiện các biện pháp bổ sung, chẳng hạn như cung cấp hoàn tiền và dịch vụ bổ sung cho khách hàng của họ. Điều này giúp khôi phục lại sự tin cậy và cân bằng giữa công ty và khách hàng của họ.