Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ compete, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəmˈpiːt/

🔈Phát âm Anh: /kəmˈpiːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tham gia tranh tố tụng, tranh giành, cạnh tranh
        Contoh: Several companies compete for the contract. (Beberapa perusahaan bersaing untuk kontrak tersebut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'competere', gồm hai phần: 'com-' có nghĩa là 'cùng' và 'petere' có nghĩa là 'chống lại, tranh cãi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc thi hoặc một trận đấu, nơi mọi người cạnh tranh để giành chiến thắng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: contend, contest, vie

Từ trái nghĩa:

  • động từ: cooperate, collaborate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • compete against (cạnh tranh với)
  • compete with (cạnh tranh với)
  • compete for (cạnh tranh để giành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The teams compete fiercely for the championship. (Tim bersaing ketat untuk juara.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, two bakeries competed for the title of the best bread. Each tried to outdo the other with unique flavors and creative designs, making the town's bread festival a delightful event for everyone. (Dalam sebuah kota kecil, dua toko roti bersaing untuk gelar roti terbaik. Masing-masing mencoba untuk mengungguli yang lain dengan rasa unik dan desain kreatif, membuat festival roti kota menjadi acara menyenangkan bagi semua orang.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, hai tiệm bánh tranh giành danh hiệu bánh mì ngon nhất. Mỗi cửa hàng đều cố gắng vượt trội so với nhau bằng những hương vị độc đáo và thiết kế sáng tạo, làm cho lễ hội bánh mì của làng trở thành một sự kiện thú vị đối với mọi người.