Nghĩa tiếng Việt của từ competence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑmpɪtəns/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒmpɪtəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng, năng lực, kỹ năng
Contoh: His competence in managing the project was impressive. (Kemampuannya dalam mengelola proyek itu mengesankan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'competentia', từ 'competere' nghĩa là 'thích hợp, đủ điều kiện', gồm các phần 'com-' (cùng) và '-petere' (chống lại, tranh đấu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc thi, nơi mọi người phải thể hiện khả năng của mình để chiến thắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ability, capability, skill
Từ trái nghĩa:
- danh từ: incompetence, inability
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- professional competence (trình độ chuyên môn)
- technical competence (kỹ năng kỹ thuật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The job requires a high level of competence in computer programming. (Pekerjaan ini memerlukan tingkat kompetensi yang tinggi dalam pemrograman komputer.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a competitive world, competence is key. Imagine a young professional, eager to prove his competence in a new job. He works hard, learning and adapting quickly, and soon his competence is recognized by his peers and superiors. His success story inspires others to strive for competence in their own fields.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới cạnh tranh, khả năng là yếu tố chính. Hãy tưởng tượng một nhân viên trẻ, nỗ lực chứng tỏ khả năng của mình trong công việc mới. Anh ta làm việc chăm chỉ, học nhanh và thích ứng nhanh chóng, và sớm thấy khả năng của anh ta được công nhận bởi đồng nghiệp và lãnh đạo. Câu chuyện thành công của anh ta truyền cảm hứng cho người khác phấn đấu vì khả năng trong lĩnh vực của họ.