Nghĩa tiếng Việt của từ competent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑmpɪtənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒmpɪtənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có năng lực, đủ trình độ
Contoh: She is a competent teacher. (Dia adalah seorang guru yang kompeten.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'competens', dạng số nhiều của 'competere', gồm 'com-' (cùng) và 'petere' (đến, tranh giành).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người tham gia tranh tài năng, họ phải 'competent' (có năng lực) để thắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: capable, qualified, proficient
Từ trái nghĩa:
- tính từ: incompetent, unqualified, incapable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- competent in (khả năng trong)
- competent to (đủ điều kiện để)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is competent enough to handle this task. (Dia cukup kompeten untuk menangani tugas ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a competent chef who could cook a variety of dishes. His skills were so impressive that people from all over the town came to taste his food.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp có năng lực, người đó có thể nấu nhiều món ăn. Kỹ năng của anh ta rất ấn tượng đến nỗi mọi người từ khắp nơi trong thị trấn đều đến nếm thử món ăn của anh ta.